Characters remaining: 500/500
Translation

đồng thất

Academic
Friendly

Từ "đồng thất" trong tiếng Việt có nghĩa là "cùngmột nhà". Đây một từ có thể được sử dụng để chỉ những người sống cùng nhau trong một ngôi nhà, thường trong một gia đình hoặc một nhóm người mối quan hệ gần gũi.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Đồng thất" được dùng để chỉ những người sống chung trong một mái nhà, có thể gia đình hoặc bạn thân thiết. Từ này thường mang ý nghĩa về sự gắn bó, tình cảm giữa những người sống chung.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Chúng tôi đồng thất, sống cùng một mái nhà từ nhỏ."
    • (Chúng tôi những người sống chung một nhà từ khi còn nhỏ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Mặc dù nhiều bất đồng ý kiến, nhưng chúng tôi vẫn giữ được tình cảm đồng thất."
    • ( nhiều ý kiến khác nhau, nhưng chúng tôi vẫn giữ được tình cảm gắn bó như một gia đình.)
Các biến thể của từ:
  • Từ "đồng thất" có thể không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng trong một số văn cảnh trang trọng hoặc trong văn học, bạn có thể gặp.
  • Biến thể gần giống các từ như "hội tụ" (tập hợp lại) hoặc "sống chung" (sống cùng nhau) nhưng không mang nghĩa sâu sắc về tình cảm như "đồng thất".
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Cùng nhà": chỉ những người sống chung trong một ngôi nhà.
    • "Hàng xóm": chỉ những người sống gần nhau nhưng không nhất thiết phảichung một nhà.
  • Từ đồng nghĩa: "Gia đình" có thể được coi một từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh này, nhưng không chỉ về việc sống chung trong một ngôi nhà.

Lưu ý:
  • Khi sử dụng "đồng thất", bạn nên lưu ý rằng từ này có thể mang nghĩa hơi cổ điển hoặc trang trọng, có thể không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong cuộc sống hàng ngày, người ta thường dùng "sống cùng nhau" hoặc "cùngmột nhà" nhiều hơn.
  1. cùngmột nhà

Words Containing "đồng thất"

Comments and discussion on the word "đồng thất"